cookie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cookie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cookie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cookie.

Từ điển Anh Việt

  • cookie

    /'kuki/

    * danh từ

    (Ê-cốt) bánh bao

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cookie

    any of various small flat sweet cakes (`biscuit' is the British term)

    Synonyms: cooky, biscuit

    the cook on a ranch or at a camp

    Synonyms: cooky

    a short line of text that a web site puts on your computer's hard drive when you access the web site