cookie-cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cookie-cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cookie-cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cookie-cutter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cookie-cutter

    having the same appearance (as if mass-produced)

    a suburb of cookie-cutter houses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).