cookie cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cookie cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cookie cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cookie cutter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cookie cutter

    a kitchen utensil used to cut a sheet of cookie dough into desired shapes before baking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).