cookie jar reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cookie jar reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cookie jar reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cookie jar reserve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cookie jar reserve

    a hidden reserve that can be used to adjust quarterly earning reports

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).