cooky jar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooky jar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooky jar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooky jar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooky jar

    Similar:

    cookie jar: a jar in which cookies are kept (and sometimes money is hidden)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).