cookout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cookout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cookout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cookout.

Từ điển Anh Việt

  • cookout

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cookout

    an informal meal cooked and eaten outdoors