cook out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cook out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cook out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cook out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cook
- cooke
- cooky
- cooked
- cooker
- cookie
- cook up
- cookery
- cookies
- cooking
- cookout
- cook out
- cookbook
- cookfire
- cookroom
- cookware
- cook-book
- cook-room
- cook-shop
- cook-wood
- cookhouse
- cookstove
- cooky jar
- cook ratio
- cook-house
- cook-stove
- cook-table
- cookie jar
- cook strait
- cooked beef
- cooked mash
- cooked meat
- cooked mode
- cooking box
- cooking fat
- cooking oil
- cooking pan
- cooked syrup
- cooker-press
- cookery book
- cookery-book
- cookie dough
- cookie sheet
- cookie-sized
- cooking room
- cooked cereal
- cooker filler
- cooker-cooler
- cookie cutter
- cookie-cutter