cook strait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cook strait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cook strait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cook strait.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cook strait
a narrow strait separating the North Island and South Island in New Zealand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cook
- cooke
- cooky
- cooked
- cooker
- cookie
- cook up
- cookery
- cookies
- cooking
- cookout
- cook out
- cookbook
- cookfire
- cookroom
- cookware
- cook-book
- cook-room
- cook-shop
- cook-wood
- cookhouse
- cookstove
- cooky jar
- cook ratio
- cook-house
- cook-stove
- cook-table
- cookie jar
- cook strait
- cooked beef
- cooked mash
- cooked meat
- cooked mode
- cooking box
- cooking fat
- cooking oil
- cooking pan
- cooked syrup
- cooker-press
- cookery book
- cookery-book
- cookie dough
- cookie sheet
- cookie-sized
- cooking room
- cooked cereal
- cooker filler
- cooker-cooler
- cookie cutter
- cookie-cutter