barbeque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barbeque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbeque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbeque.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barbeque

    cook outdoors on a barbecue grill

    let's barbecue that meat

    We cooked out in the forest

    Synonyms: barbecue, cook out

    Similar:

    barbecue: meat that has been barbecued or grilled in a highly seasoned sauce

    barbecue: a cookout in which food is cooked over an open fire; especially a whole animal carcass roasted on a spit

    barbecue: a rack to hold meat for cooking over hot charcoal usually out of doors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).