coot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coot.

Từ điển Anh Việt

  • coot

    /ku:t/

    * danh từ

    (động vật học) chim sâm cầm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ

    as bald as a coot

    (xem) bald

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coot

    slate-black slow-flying birds somewhat resembling ducks