cohn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cohn
German botanist who is generally recognized as founding bacteriology when he recognized bacteria as plants
Synonyms: Ferdinand Julius Cohn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).