cohnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cohnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohnate.

Từ điển Anh Việt

  • cohnate

    (logic học) giống nhau, tương tự