conn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conn.
Từ điển Anh Việt
conn
/kɔn/
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conn
conduct or direct the steering of a ship or plane
Từ liên quan
- conn
- conner
- connate
- connect
- conning
- connive
- connors
- connote
- connarus
- conniver
- connolly
- connately
- connected
- connecter
- connector
- connexion
- connivent
- connivery
- conniving
- connotate
- connubial
- connascent
- connatural
- connecting
- connection
- connective
- connectted
- conniption
- connivance
- connive at
- connaraceae
- connascence
- connateness
- connectable
- connectedly
- connectible
- connecticut
- connections
- connocarpus
- connoisseur
- connotation
- connotative
- connubially
- connect (cn)
- connect node
- connectional
- connectively
- connectivity
- connochaetes
- connubialism