connivent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connivent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connivent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connivent.

Từ điển Anh Việt

  • connivent

    /kə'naivənt/

    * tính từ

    (sinh vật học) chụm lại, đồng quy

    connivent leaves: lá mọc chụm lại