connascent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connascent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connascent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connascent.

Từ điển Anh Việt

  • connascent

    * tính từ

    sinh cùng lúc