connecticut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connecticut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connecticut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connecticut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
connecticut
a New England state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Nutmeg State, Constitution State, CT
a river in the northeastern United States; flows south from northern New Hampshire along the border between New Hampshire and Vermont and through Massachusetts and Connecticut where it empties into Long Island Sound
Synonyms: Connecticut River
one of the British colonies that formed the United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).