ct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ct.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ct
Similar:
connecticut: a New England state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Nutmeg State, Constitution State
computerized tomography: a method of examining body organs by scanning them with X rays and using a computer to construct a series of cross-sectional scans along a single axis
Synonyms: computed tomography, computerized axial tomography, computed axial tomography, CAT
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ct
- ctc
- ctrl
- ctene
- ctenoid
- ctrl key
- ctenidium
- ctenosome
- ctenizidae
- ctenophora
- ctenophore
- ctenophoral
- ctenocephalus
- ctenocephalides
- ctenophore genus
- ctenophore family
- ctrl key (control)
- ct control terminal
- cts (container ship)
- ct cordless telephone
- ctenocephalides canis
- ctenocephalides felis
- ctrl key (control key)
- ctc (channel-to-channel)
- cts clear to send signal
- cta (cellulose triacetate)
- ctd (charge transfer device)
- ctld (controller description)
- cte (carrier terminal equipment)
- ctca (channel to channel adapter)
- ctca (channel-to-channel adapter)
- cts conversational terminal system
- cti (computer telephone integration)
- cterm (communications terminal protocol)
- ctol aircraft (conventional takeoff and landing aircraft)