ctenoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ctenoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ctenoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ctenoid.

Từ điển Anh Việt

  • ctenoid

    /'ti:nɔid/

    * tính từ

    (động vật học) hình lược, dạng lược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ctenoid

    resembling a comb; having projections like the teeth of a comb

    Synonyms: comb-like