ctd (charge transfer device) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ctd (charge transfer device) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ctd (charge transfer device) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ctd (charge transfer device).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ctd (charge transfer device)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    dụng cụ chuyển điện tích

    toán & tin:

    thiết bị dịch chuyển điện tích