ctene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ctene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ctene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ctene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ctene
a locomotor organ consisting of a row of strong cilia whose bases are fused
Synonyms: comb-plate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).