ctenophore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ctenophore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ctenophore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ctenophore.
Từ điển Anh Việt
ctenophore
* danh từ
(sinh học) gốc phiến lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ctenophore
biradially symmetrical hermaphroditic solitary marine animals resembling jellyfishes having for locomotion eight rows of cilia arranged like teeth in a comb
Synonyms: comb jelly