comb jelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comb jelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comb jelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comb jelly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comb jelly
Similar:
ctenophore: biradially symmetrical hermaphroditic solitary marine animals resembling jellyfishes having for locomotion eight rows of cilia arranged like teeth in a comb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- comb
- combe
- combo
- combat
- combed
- comber
- combine
- combing
- combust
- comb out
- comb-out
- combined
- combiner
- combings
- comb-like
- combatant
- combative
- combinate
- combining
- combo box
- combretum
- comburant
- comburent
- combustor
- comb jelly
- comb-honey
- comb-plate
- combat car
- combat pay
- combinable
- combinator
- combustion
- combustive
- comb filter
- combat area
- combat boot
- combat ship
- combat zone
- combatively
- combination
- combinative
- combinatory
- comburation
- combustible
- combustibly
- combat pilot
- combat-ready
- combination1
- combination2
- combine test