combustibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combustibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combustibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combustibly.
Từ điển Anh Việt
combustibly
xem combustible
combustibly
xem combustible
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.