comber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comber.

Từ điển Anh Việt

  • comber

    /'koumə/

    * danh từ

    (nghành dệt) người chải; máy chải

    đợt sóng lớn cuồn cuộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comber

    a person who separates and straightens the fibers of cotton or wool

    a long curling sea wave

    a machine that separates and straightens the fibers of cotton or wool