combinatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combinatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combinatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combinatory.
Từ điển Anh Việt
combinatory
tổ hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combinatory
* kỹ thuật
tổ hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
combinatory
Similar:
combinative: marked by or relating to or resulting from combination
Antonyms: noncombinative
combinative: relating to or involving combinations
Synonyms: combinatorial
combinable: able to or tending to combine
Synonyms: combinational