combinatorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combinatorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combinatorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combinatorial.
Từ điển Anh Việt
combinatorial
/kəm,bainə'tɔ:riəl/
* tính từ
tổ hợp
combinatorial mathematical logic: toán tổ hợp
combinatorial
(thuộc) tổ hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combinatorial
* kỹ thuật
tổ hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
combinatorial
relating to the combination and arrangement of elements in sets
Similar:
combinative: relating to or involving combinations
Synonyms: combinatory