comb out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comb out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comb out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comb out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comb out
Similar:
weed out: remove unwanted elements
The company weeded out the incompetent people
The new law weeds out the old inequities
comb: smoothen and neaten with or as with a comb
comb your hair before dinner
comb the wool
Synonyms: disentangle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- comb
- combe
- combo
- combat
- combed
- comber
- combine
- combing
- combust
- comb out
- comb-out
- combined
- combiner
- combings
- comb-like
- combatant
- combative
- combinate
- combining
- combo box
- combretum
- comburant
- comburent
- combustor
- comb jelly
- comb-honey
- comb-plate
- combat car
- combat pay
- combinable
- combinator
- combustion
- combustive
- comb filter
- combat area
- combat boot
- combat ship
- combat zone
- combatively
- combination
- combinative
- combinatory
- comburation
- combustible
- combustibly
- combat pilot
- combat-ready
- combination1
- combination2
- combine test