comb out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comb out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comb out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comb out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comb out

    Similar:

    weed out: remove unwanted elements

    The company weeded out the incompetent people

    The new law weeds out the old inequities

    comb: smoothen and neaten with or as with a comb

    comb your hair before dinner

    comb the wool

    Synonyms: disentangle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).