comb-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comb-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comb-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comb-out.

Từ điển Anh Việt

  • comb-out

    /'koumaut/

    * danh từ

    sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp

    sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)

    (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comb-out

    the act of removing tangles from you hair with a comb

    Synonyms: teasing

    the act of carefully weeding out unwanted things or people

    the department got a good comb-out