combinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combinator.
Từ điển Anh Việt
combinator
(Tech) bộ tổ hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combinator
* kỹ thuật
xây dựng:
tổ hợp máy
Từ liên quan
- combinator
- combinatory
- combinatorial
- combinatorics
- combinatory logic
- combinatorial math
- combinatorial logic
- combinatorial theory
- combinatory analysis
- combinatorial circuit
- combinatorial analysis
- combinatorial manifold
- combinatorial property
- combinatorial topology
- combinatorial explosion
- combinatorial power mean
- combinatory definability