combinatorics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combinatorics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combinatorics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combinatorics.

Từ điển Anh Việt

  • combinatorics

    (Tech) tổ hợp học, số học tổ hợp

  • combinatorics

    toán học tổ hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combinatorics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán học tổ hợp