combed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combed

    (of hair) made tidy with a comb

    with hair combed to the side

    Antonyms: uncombed

    Similar:

    comb: straighten with a comb

    comb your hair

    comb: search thoroughly

    They combed the area for the missing child

    Synonyms: ransack

    comb: smoothen and neaten with or as with a comb

    comb your hair before dinner

    comb the wool

    Synonyms: comb out, disentangle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).