uncombed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncombed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncombed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncombed.
Từ điển Anh Việt
uncombed
/'ʌnkʌm'ætəbl/
* tính từ
không chải; rối, bù xù (tóc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncombed
(of hair) not combed
he was unwashed and uncombed with his clothes half buttoned
wild unkempt hair
Antonyms: combed