combustion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combustion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combustion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combustion.
Từ điển Anh Việt
combustion
/kəm'bʌstʃn/
* danh từ
sự đốt cháy; sự cháy
spontaneous combustion: sự tự bốc cháy
combustion
sự cháy, sự đốt cháy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- combustion
- combustion rate
- combustion tube
- combustion unit
- combustion zone
- combustion shock
- combustion space
- combustion speed
- combustion volume
- combustion process
- combustion product
- combustion residue
- combustion turbine
- combustion products
- combustion recorder
- combustion velocity
- combustion residue (s)
- combustion temperature
- combustion refrigeration