combustion recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combustion recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combustion recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combustion recorder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combustion recorder
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
máy ghi sự cháy
Từ liên quan
- combustion
- combustion rate
- combustion tube
- combustion unit
- combustion zone
- combustion shock
- combustion space
- combustion speed
- combustion volume
- combustion process
- combustion product
- combustion residue
- combustion turbine
- combustion products
- combustion recorder
- combustion velocity
- combustion residue (s)
- combustion temperature
- combustion refrigeration