combat zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combat zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combat zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combat zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combat zone

    a city district known for its vice and high crime rate

    Synonyms: tenderloin

    a military area where combat forces operate

    Synonyms: combat area

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).