combat fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combat fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combat fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combat fatigue.

Từ điển Anh Việt

  • combat fatigue

    /'kɔmbətfə'ti:g/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet