combat ceiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combat ceiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combat ceiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combat ceiling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
combat ceiling
altitude above which a plane cannot climb faster than a given rate
Synonyms: service ceiling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).