service ceiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service ceiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service ceiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service ceiling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service ceiling

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    trần bay phục vụ

    trần bay thực tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service ceiling

    Similar:

    combat ceiling: altitude above which a plane cannot climb faster than a given rate