combat pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combat pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combat pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combat pay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combat pay

    extra pay for soldiers engaged in active combat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).