combative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combative.

Từ điển Anh Việt

  • combative

    /'kɔmbətiv/

    * tính từ

    hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combative

    Similar:

    contentious: inclined or showing an inclination to dispute or disagree, even to engage in law suits

    a style described as abrasive and contentious

    a disputatious lawyer

    a litigious and acrimonious spirit

    Synonyms: disputatious, disputative, litigious

    agonistic: striving to overcome in argument

    a dialectical and agonistic approach

    Synonyms: agonistical

    battleful: having or showing a ready disposition to fight

    bellicose young officers

    a combative impulse

    a contentious nature

    Synonyms: bellicose