agonistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agonistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agonistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agonistic.
Từ điển Anh Việt
agonistic
/,ægə'nistik/
* tính từ
(thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)
có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến
(văn học) không tự nhiên, gò bó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agonistic
of or relating to the athletic contests held in ancient Greece
striving to overcome in argument
a dialectical and agonistic approach
Synonyms: agonistical, combative
struggling for effect
agonistic poses
Synonyms: strained