disputative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disputative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disputative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disputative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disputative

    Similar:

    contentious: inclined or showing an inclination to dispute or disagree, even to engage in law suits

    a style described as abrasive and contentious

    a disputatious lawyer

    a litigious and acrimonious spirit

    Synonyms: combative, disputatious, litigious

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).