combat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combat.

Từ điển Anh Việt

  • combat

    /'kɔmbət/

    * danh từ

    trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu

    single combat: trận đánh tay đôi

    combat of wits: cuộc đấu trí

    * động từ

    đánh nhau, chiến đấu

    to combat with (against) somebody: đánh nhau với ai, đọ sức với ai

    to combat for something: chiến đấu vì cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combat

    an engagement fought between two military forces

    Synonyms: armed combat

    Similar:

    fight: the act of fighting; any contest or struggle

    a fight broke out at the hockey game

    there was fighting in the streets

    the unhappy couple got into a terrible scrap

    Synonyms: fighting, scrap

    battle: battle or contend against in or as if in a battle

    The Kurds are combating Iraqi troops in Northern Iraq

    We must combat the prejudices against other races

    they battled over the budget