armed combat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armed combat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armed combat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armed combat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armed combat

    Similar:

    combat: an engagement fought between two military forces

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).