armed forces censorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armed forces censorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armed forces censorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armed forces censorship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armed forces censorship

    military censorship of personal communications to or from persons in the armed forces

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).