combat car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combat car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combat car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combat car.

Từ điển Anh Việt

  • combat car

    /'kɔmbət'kɑ:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép