combat-ready nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combat-ready nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combat-ready giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combat-ready.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combat-ready

    Similar:

    active: engaged in or ready for military or naval operations

    on active duty

    the platoon is combat-ready

    review the fighting forces

    Synonyms: fighting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).