tenderloin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenderloin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderloin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderloin.

Từ điển Anh Việt

  • tenderloin

    /'tendəlɔin/

    * danh từ

    thịt thăn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenderloin

    * kinh tế

    miếng thịt mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenderloin

    the tender meat of the loin muscle on each side of the vertebral column

    Synonyms: undercut

    Similar:

    combat zone: a city district known for its vice and high crime rate