comb filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comb filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comb filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comb filter.
Từ điển Anh Việt
comb filter
(Tech) bộ lọc răng lược
Từ liên quan
- comb
- combe
- combo
- combat
- combed
- comber
- combine
- combing
- combust
- comb out
- comb-out
- combined
- combiner
- combings
- comb-like
- combatant
- combative
- combinate
- combining
- combo box
- combretum
- comburant
- comburent
- combustor
- comb jelly
- comb-honey
- comb-plate
- combat car
- combat pay
- combinable
- combinator
- combustion
- combustive
- comb filter
- combat area
- combat boot
- combat ship
- combat zone
- combatively
- combination
- combinative
- combinatory
- comburation
- combustible
- combustibly
- combat pilot
- combat-ready
- combination1
- combination2
- combine test