combing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combing.

Từ điển Anh Việt

  • combing

    /'koumiɳ/

    * danh từ

    sự chải (tóc, len)

    (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combing

    * kỹ thuật

    sự chải

    sự mài

    xây dựng:

    đỉnh trên cùng của mái

    sự chải (mặt vữa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combing

    Similar:

    comb: the act of drawing a comb through hair

    his hair needed a comb

    comb: straighten with a comb

    comb your hair

    comb: search thoroughly

    They combed the area for the missing child

    Synonyms: ransack

    comb: smoothen and neaten with or as with a comb

    comb your hair before dinner

    comb the wool

    Synonyms: comb out, disentangle